- Từ điển Việt - Nhật
Sự rò điện
n
ろうでん - [漏電]
- Thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện: 漏電回路安全装置は感電から守ってくれる
Xem thêm các từ khác
-
Sự rón rén
しのびあし - [忍び足], đi rón rén: 忍び足で歩く -
Sự rót khuôn
モールディング -
Sự rót khuôn nhỏ giọt
ドリップモルジング -
Sự rót vào
ちゅうにゅう - [注入] -
Sự rót đầy
じゅうてん - [充填], フィリング -
Sự rõ ràng
めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, ちょめい - [著明] - [trƯỚc minh], せんめい - [鮮明], じめい - [自明],... -
Sự rõ ràng chính xác
てきかく - [的確], giải quyết chính xác và khẩn trương mọi vấn đề mới: ~における新たな課題について的確かつ積極的に対応する,... -
Sự rõ ràng rành mạch
めいさい - [明細] -
Sự rõ ràng và chính xác
めいかく - [明確] -
Sự rút
てっきょ - [撤去], ドローイング -
Sự rút binh
てっぺい - [撤兵], đòi quân xâm lược phải rút lui một cách vô điều kiện: 侵略軍の無条件撤兵を求める, khiến lực... -
Sự rút bớt
きんしゅく - [緊縮] -
Sự rút bớt nước
げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤 -
Sự rút cạn nước hồ ao
かいぼり - [掻い掘り] - [tao quẬt], rút cạn nước hồ ao: 掻い掘りする -
Sự rút khỏi
りだつ - [離脱], てったい - [撤退], てっしゅう - [撤収] - [triỆt thu], たいじん - [退陣], たいきゃく - [退却], rút khỏi... -
Sự rút kiếm và tấn công ngay
ぬきうち - [抜き打ち] - [bẠt ĐẢ] -
Sự rút lui
リタイア, てったい - [撤退], たいじん - [退陣], たいきゃく - [退却], いんたい - [引退], あともどり - [後戻り], lệnh... -
Sự rút lại
てっかい - [撤回] -
Sự rút lọc
パーコレーション -
Sự rút mẫu khi nhận hàng
うけいれぬきとり - [受け入れ抜き取り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.