Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự rút lui

Mục lục

n

リタイア
てったい - [撤退]
lệnh rút quân/lui quân: 撤退命令
sự rút lui căn cứ địa của Mỹ từ Okinawa: 沖縄からの米軍基地の撤退
sự rút lui của tất cả quân đội nước ngoài: すべての外国軍隊の撤退
たいじん - [退陣]
たいきゃく - [退却]
いんたい - [引退]
あともどり - [後戻り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top