- Từ điển Việt - Nhật
Sự rỗ lỗ chỗ
Kỹ thuật
ピッチング
Xem thêm các từ khác
-
Sự rỗi rãi
レジャー -
Sự rỗng không
くうきょ - [空虚], から - [空], sự trống rỗng đáng sợ: 険悪な空 -
Sự rỗng tuyếch
がらんどう -
Sự rỗng tuếch
くうそ - [空疎], nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な, con người sáo rỗng (rỗng tuyếch): 空疎な人生,... -
Sự rối bời
むちゃくちゃ - [無茶苦茶] -
Sự rối loạn
ディスターバンス, トラブル -
Sự rệu rão
くたくた, あそび - [遊び], category : 機械 -
Sự rỉ
しみだし - [しみ出し] -
Sự rỉ nhựa
ブリード -
Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ thu
あきおち - [秋落ち] - [thu lẠc] -
Sự rộn ràng
やくどう - [躍動] -
Sự rộng
ワイド -
Sự rộng lượng
にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp], きまえ - [気前], かんだい - [寛大], がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], tôi cảm thấy... -
Sự rộng lớn
ワイド, こうだい - [広大], きょ - [巨] - [cỰ], sự rộng lớn của vũ trụ: 宇宙の広大さ, tôi đã cảm nhận được sự... -
Sự rộng mở
ワイド, こうだい - [広大] -
Sự rộng rãi
リベラル, ふとっぱら - [太っ腹], はばのひろい - [幅の広い], こうはん - [広範], かんだい - [寛大], おおまか - [大まか],... -
Sự sa sút
たいはい - [退廃], すいび - [衰微] -
Sự sa thải
めんしょく - [免職], ひめん - [罷免], かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], かいこ - [解雇], sa thải với số lượng lớn:... -
Sự sai khớp
ねんざ - [捻挫] -
Sự sai lầm
ておち - [手落ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.