Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự sản xuất hàng năm

exp

ねんさんがく - [年産額] - [NIÊN SẢN NGẠCH]
ねんさん - [年産] - [NIÊN SẢN]
Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc.: 年産_台の能力を持つ
Kim ngạch sản xuất hàng năm của ~.: (~の)年産高

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top