- Từ điển Việt - Nhật
Sự sẩy chân
Kỹ thuật
スタンブル
Xem thêm các từ khác
-
Sự sập lò
レック -
Sự sắc sảo
しゅんびん - [俊敏] -
Sự sắp ghế
シートアレンジ, category : 自動車, explanation : ミニバンやワンボックスで、シートの向きを変えたり折り畳んだりして、用途に応じた空間を造り出すこと。セカンドシートを後ろ向きにしてサードシートと向かい合わせにする回転対座シートや、全席リクライニングさせてベッドのようにするフルフラットシートなどがその代表例。,... -
Sự sắp hồ sơ
ファイリング -
Sự sắp loại
くぶん - [区分] -
Sự sắp sửa
まぢか - [間近] -
Sự sắp sửa rời đi
おでかけ - [お出掛け] -
Sự sắp xảy ra
せっぱく - [切迫] -
Sự sắp xếp
もうしあわせ - [申し合わせ], てはい - [手配], じゅんび - [準備], ひょうてい - [評定], hai người thu xếp hẹn gặp tại... -
Sự sắp xếp cho đủ
やりくり - [やり繰り] -
Sự sắp xếp hàng hóa theo chủng loại tại nơi bán hàng
うりばのしなぞろえ - [売り場の品揃え] -
Sự sắp xếp lưu trữ
ファイリング -
Sự sắp xếp lại
てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], かいぞう - [改造], リストラクチャリング, sự thay đổi vị trí gen di truyền: 遺伝子転位 -
Sự sắp xếp theo thứ tự
じゅんじょしゃくど - [順序尺度], category : マーケティング -
Sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó
うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせ - [打ち合わせ], うちあわせ - [打合せ], うちあわせ - [打合わせ] -
Sự sắp xếp xy lanh
シリンダーアレンジメント -
Sự sắp xếp để gặp hay thăm ai vào thời gian đặc biệt
まちあわせ - [待ち合わせ], xin ngài hãy gọi cho tôi nếu như ngài cần gặp tôi ở nơi nào khác hoặc ngài muốn tôi đến... -
Sự sắp đặt
とりはからい - [取り計らい] - [thỦ kẾ], てくばり - [手配り] - [thỦ phỐi], セッティング, レーアウト, theo sự sắp... -
Sự sắp đặt theo nhóm
グループレイアウト
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
