- Từ điển Việt - Nhật
Sự say mềm
exp
でいすい - [泥酔]
Xem thêm các từ khác
-
Sự say sóng
ふなよい - [船酔い] -
Sự say sưa
むちゅう - [夢中], ぼつにゅう - [没入], ねつ - [熱], sự say sưa nghiên cứu: 研究に夢中, say sưa làm việc: 仕事に熱を入れる -
Sự say xe
くるまよい - [車酔い] - [xa tÚy], billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi gần cửa sổ: 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある -
Sự si tình
ちじょう - [痴情], có vẻ là giữa hai người chỉ là một tình yêu mù quáng: 2 人の間には痴情関係があったらしい. -
Sự sinh entropi
えんとろぴーせいせい - [エントロピー生成] -
Sự sinh sôi
はんしょく - [繁殖], sức sinh sôi: 繁殖力 -
Sự sinh sôi nảy nở
せいしょく - [生殖] -
Sự sinh sản
ぞうしょく - [増殖], せいしょく - [生殖], しゅっさん - [出産], sự tự sinh sản: 自己増殖 -
Sự sinh sản có chọn lọc
ひんしゅかいりょう - [品種改良] - [phẨm chỦng cẢi lƯƠng], chọn lọc sinh sản với các loại gia súc cao sản: 非常に生産性の高い家畜への品種改良をする -
Sự sinh sống
きょじゅう - [居住], sinh sống và làm nhà: 居住および家庭づくり -
Sự sinh sống vĩnh viễn
えいじゅう - [永住], anh ta quyết tâm chuyển đến tây ban nha sinh sống vĩnh viễn ở đó: 彼はスペインに渡って永住しようと決心した。 -
Sự sinh trưởng
せいちょう - [生長] -
Sự sinh tử
せいし - [生死] -
Sự sinh tồn
せいぞん - [生存] -
Sự sinh đẻ
バース, せいたん - [生誕], しゅっせい - [出生], しゅっしょう - [出生], うみ - [産み] - [sẢn], giấy khai sinh: ~届け,... -
Sự sinh đẻ khó
なんざん - [難産] - [nẠn sẢn] -
Sự sinh động
やくじょ - [躍如], ビビッド, きびきび, いきいきと - [生き生きと] -
Sự siêng năng
とくがく - [篤学], たんねん - [丹念], せいれい - [精励], しょうじん - [精進], くしん - [苦心], きんべん - [勤勉], tác... -
Sự siêu
ハイパー -
Sự siêu dẫn
ちょうでんどう - [超伝導] - [siÊu truyỀn ĐẠo], cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn: 超伝導によって誘起された
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.