Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tái hội

n

さいかい - [再会]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tái phát

    ぎゃくもどり - [逆戻り]
  • Sự tái sinh

    ふっかつ - [復活], さいせい - [再生], うまれかわり - [生まれ変わり] - [sinh biẾn], リカバリ, lễ phục sinh: 復活祭,...
  • Sự tái thiết thành thị

    としさいかいはつ - [都市再開発] - [ĐÔ thỊ tÁi khai phÁt], chính sách tái thiết /chương trình tái thiết thành thị: 都市再開発政策,...
  • Sự tái tổ chức

    こうせい - [更生]
  • Sự tán

    クラッシング
  • Sự tán dương

    せじ - [世辞], すいしょう - [推奨], さんび - [賛美], tán dương chính mình: 自己賛美, tán dương 1 vị thần: 偶像賛美
  • Sự tán gẫu

    まんだん - [漫談], チャット
  • Sự tán thành

    ぜにん - [是認], せいさん - [成算], さんせい - [賛成], きょだく - [許諾], かけつ - [可決], おかまい - [お構い] - [cẤu],...
  • Sự tán thành và chống đối

    さんぴ - [賛否], vị tổng thống có nhiều ý kiến tán thành và chống đối nhất trong lịch sử nước mỹ: アメリカ史上最も賛否の分かれる大統領,...
  • Sự tán thưởng

    しょうさん - [賞賛], アクセプタンス, nhận được rất nhiều sự tán thưởng: ~を浴びる, sự tán thưởng của cộng...
  • Sự tán tài

    さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • Sự tán tỉnh

    ねいべん - [佞弁] - [nỊnh biỆn], なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi], くちぐるま - [口車] - [khẨu xa], いちゃいちゃ, tán...
  • Sự tán đinh

    リベッチング
  • Sự táo bón

    べんぴ - [便秘], chữa khỏi bệnh táo bón.: 便秘が治る, anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?: 便秘などをしていませんか?
  • Sự táo bạo

    ふてき - [不敵], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], rất táo bạo (liều lĩnh): 利かん気の
  • Sự tâm niệm

    ねん - [念], きがかり - [気掛かり]
  • Sự tâm phục

    しんぷく - [心服]
  • Sự tâm sự

    しんてん - [親展], じゅっかい - [述懐]
  • Sự tâm thần

    きちがい - [気違い], bệnh viện tâm thần: 気違い病院
  • Sự tâm đắc

    とくしん - [得心] - [ĐẮc tÂm], とくい - [得意]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top