Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tạp hôn

n

ざっこん - [雑婚] - [TẠP HÔN]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tạp nham

    らんざつ - [乱雑], ざつ - [雑], rọi ánh sáng vào chỗ tạp nham: 乱雑さに光を当てる
  • Sự tả cảnh

    じょけい - [叙景], bài văn tả cảnh: 叙景文
  • Sự tải nặng

    おもに - [重荷]
  • Sự tải đầy

    まんさい - [満載]
  • Sự tản bộ

    じょほ - [徐歩], さんぽ - [散歩]
  • Sự tản mạn

    さんまん - [散漫], giảm sự sao lãng của những lái xe: ドライバーの注意散漫を低減させる
  • Sự tảo mộ

    はかまいり - [墓参り], てんぼ - [展墓] - [triỂn mỘ]
  • Sự tấn công

    らいしゅう - [来襲], ばつ - [伐], とつげき - [突撃] - [ĐỘt kÍch], しゅうげき - [襲撃], こうげき - [攻撃], アタック,...
  • Sự tấn công chế độ Mạc phủ

    とうばく - [討幕] - [thẢo mẠc]
  • Sự tấn công của địch

    てきしゅう - [敵襲] - [ĐỊch tẬp], bị địch tấn công bất ngờ/bị đột kích: 敵襲を受ける
  • Sự tấn công và phòng ngự

    こうぼう - [攻防], sumo tấn công và phòng ngự: 攻防ある相撲, tấn công và phòng ngự mạnh mẽ giữa a và b: aとbの壮絶な攻防劇
  • Sự tấn công và phòng thủ

    こうしゅ - [攻守], Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟, sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲,...
  • Sự tấn công đột ngột

    ふいうち - [不意討ち] - [bẤt Ý thẢo], ふいうち - [不意打ち] - [bẤt Ý ĐẢ]
  • Sự tấp nập

    ひんぴん - [頻々], ひんぱん - [頻繁]
  • Sự tấu bốn lần

    カルテット
  • Sự tấu truyền

    でんそう - [伝奏] - [truyỀn tẤu]
  • Sự tầm thường

    れいさい - [零細], ぼんよう - [凡庸], ぼん - [凡] - [phÀm], ぞく - [俗], じんじょう - [尋常], vượt lên sự tầm thường:...
  • Sự tẩm

    ソーキング
  • Sự tẩy chay

    ボイコット, ひんせき - [擯斥] - [tẤn xÍch], はいせき - [排斥], かいがらついほう - [貝殻追放] - [bỐi xÁc truy phÓng],...
  • Sự tẩy chất nhờn

    だっし - [脱脂], category : 塗装, explanation : 塗装をする際には油分(シリコン)は大敵です。塗装が密着しないで弾いてしまう原因になるシリコンを取り除く為シリコンオフと言う溶剤を使って脱脂します。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top