- Từ điển Việt - Nhật
Sự tẩy trắng
n
ひょうはく - [漂白]
- Cô ta tẩy trắng chiếc váy trắng bị ố: 彼女は染みのついた白いドレスを漂白した
- Kẻ tình nghi có bộ tóc vàng tẩy trắng và đen ở chân tóc: 容疑者は根元が黒い、漂白した金髪の髪をしている
Xem thêm các từ khác
-
Sự tận dụng
かつよう - [活用] -
Sự tận dụng năng lượng
えねるぎーりよう - [エネルギー利用] -
Sự tận lực
じんりょく - [尽力] -
Sự tận tâm
とくしん - [篤信] - [ĐỐc tÍn], こんせつ - [懇切] -
Sự tập huấn
トレーニング -
Sự tập hợp
しゅうかい - [集会], きゅうごう - [糾合], ギャザリング -
Sự tập hợp lại
あつまり - [集まり] -
Sự tập kích
しゅうげき - [襲撃] -
Sự tập kích của địch
てきしゅう - [敵襲] - [ĐỊch tẬp], bị địch tấn công bất ngờ/bị đột kích: 敵襲を受ける -
Sự tập luyện
ちょうれん - [調練] - [ĐiỀu luyỆn], えんしゅう - [演習] -
Sự tập rượt
けじめ, explanation : けじめとは、ものごとを区分して対応できることをいう。ほめると叱る、上司、先輩と仲間、賞と罰、公と私(プライベート)、秘密を守るべきこととオープンにしてもよいこと、というように区別がしっかりできて、正確に対応できることをいう。,... -
Sự tập thể dục
アスレチック, phòng tập thể dục: アスレチック・ジム -
Sự tập thể dục thẩm mỹ
フィットネス, trung tâm thể dục thẩm mỹ: ~ センター -
Sự tập trung
しょうじん - [精進], しゅうちゅう - [集中], きゅうごう - [糾合], クラスタ, コンセントレーション -
Sự tập trung dày đặc
みっしゅう - [密集] -
Sự tập trung lại một chỗ
しゅうかい - [集会] -
Sự tập trung sự chú ý vào
ちゅうにゅう - [注入] -
Sự tập trung về không gian tối đa có thể chấp nhận được
えすえむえーしー - [SMAC] -
Sự tập trung với mật độ cao
みっしゅう - [密集]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.