Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tỉ mỉ

Mục lục

n

めんみつ - [綿密]
にゅうねん - [入念]
せいみつ - [精密]
しょうじゅつ - [詳述]
しゅうとう - [周到]
きくばり - [気配り]
công việc (đòi hỏi) sự chu đáo (tỉ mỉ): 気配りのいる仕事
hiểu được sự chu đáo (tỉ mỉ) của ai đó khi giải quyết các vấn đề trong giao dịch kinh doanh: ビジネス取引をする上での(人)の気配りを理解する

Xem thêm các từ khác

  • Sự tỉa

    トリミング
  • Sự tỉa bớt

    てきしん - [摘芯] - [trÍch ?], てきしん - [摘心] - [trÍch tÂm], えだきり - [枝切り], người tỉa cây: 高枝切りばさみ,...
  • Sự tỉa cành

    えだきり - [枝切り], ロッピング
  • Sự tỉnh bơ

    しらんかお - [知らん顔]
  • Sự tỉnh dậy

    ねおき - [寝起き] - [tẨm khỞi], thức dậy không có thời gian quy định: 不規則な時間に寝起きする, chắc hẳn hôm nay...
  • Sự tỉnh ngủ

    ねざめ - [寝覚め] - [tẨm giÁc], tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở: 寝覚めが悪い思いをさせる
  • Sự tị nạn

    ひなん - [避難]
  • Sự tịch thu

    おうしゅう - [押収], ぼっしゅう - [没収], explanation : 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。
  • Sự tịch thu sung công

    ぼっしゅう - [没収], tịch thu tài sản: 財産を没収する
  • Sự tịch thu tài sản

    ていとうながれ - [抵当流れ] - [ĐỂ ĐƯƠng lƯu]
  • Sự tới nơi của tàu thuyền

    にゅうせん - [入船] - [nhẬp thuyỀn]
  • Sự tới đích

    ゴールイン
  • Sự u sầu

    ゆうしゅう - [憂愁], ゆううつ - [憂鬱], いんき - [陰気], căn phòng u ám: 陰気な部屋, tính tình u sầu: 陰気な性格
  • Sự u ám

    くすみ, かげり - [翳り] - [Ế], かげり - [陰り] - [Âm], かげ - [陰], có bộ mặt u ám: 陰うつな顔をしている
  • Sự um tùm

    はんも - [繁茂]
  • Sự ung dung

    ゆうゆう - [悠々]
  • Sự uy hiếp

    にくはく - [肉迫] - [nhỤc bÁch], きょうかつ - [恐喝], きょうい - [脅威], vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học...
  • Sự uy nghi

    そうごん - [荘厳] - [tranh nghiÊm]
  • Sự uy nghiêm

    げんしゅく - [厳粛], おごそか - [厳か], いげん - [威厳], âm thanh trầm hùng, uy nghiêm: 厳かな音楽, sự uy nghiêm của quốc...
  • Sự uy phong lẫm liệt

    いげん - [威厳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top