Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tức giận

Mục lục

n

げきどう - [激動]
げきど - [激怒]
cơn tức giận bột phát: 発作的激怒
Cơn tức giận không thể kiềm chế được: 抑えようがない激怒
いかり - [怒り]
những lời nói bất cẩn của cô dẫn đến sự tức giận của anh ta: 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top