Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự từ từ giảm xuống

exp

ていげん - [逓減]
giảm chi phí: 費用逓減
giảm chi phí trung bình: 平均費用逓減
nguyên lý giảm của tỷ lệ thay thế giới hạn: 逓減限界代替率逓減の原理
định luật giảm có tác dụng giới hạn: 限界効用逓減の法則

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top