Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tử tế

Mục lục

n

やっかい - [厄介]
しんせつ しん - [親切心]
しんせつ - [親切]
こうい - [厚意]
Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ: (人)に厚意を謝する
かんこう - [寛厚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top