Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tan tành

n

ほうかい - [崩壊]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tan vỡ

    けつれつ - [決裂], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂
  • Sự tan vỡ ảo tưởng

    げんめつ - [幻滅]
  • Sự tao nhã

    ふうが - [風雅], こうしょう - [高尚], こうが - [高雅] - [cao nhÃ], がしゅ - [雅趣], いき - [粋], không tao nhã: 風雅を解さない,...
  • Sự tha hương

    ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す
  • Sự tha thiết

    せつじつ - [切実]
  • Sự tha thứ

    ようしゃ - [容赦], しゃめん - [赦免], かんべん - [勘弁], pha trò cho đến khi ai đó tha thứ: (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う,...
  • Sự tha tội

    たいしゃ - [大赦]
  • Sự thai nghén

    にんしん - [妊娠]
  • Sự tham chiếu

    さんしょう - [参照], tham chiếu loại trừ chính xác: 正しい排他的参照, chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照
  • Sự tham dự

    つきそい - [付添い], つきそい - [付き添い], しゅっせき - [出席], しゅつじょう - [出場], さんれつ - [参列], さんか...
  • Sự tham gia

    パーティシペーション, さんか - [参加], かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], sự tham dự vào tổ chức...
  • Sự tham gia kì thi

    じゅけん - [受験]
  • Sự tham gia như một bên độc lập

    どくりつとうじしゃさんか - [独立当事者参加]
  • Sự tham gia vào nhóm

    なかまいり - [仲間入り] - [trỌng gian nhẬp]
  • Sự tham khảo

    さんしょう - [参照], さんこう - [参考], chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照, phát triển sản...
  • Sự tham lam

    よく - [欲], しゅうじゃく - [執着], がつがつ, tham lam đến mức không còn tình nghĩa: 非情なまでのどん欲さ
  • Sự tham nhũng

    おしょく - [汚職], hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.: 政府の汚職を根絶せよ。, dân trong thành phố đã cùng...
  • Sự tham quan

    かんらん - [観覧], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], phí tham quan: 観覧料, thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan:...
  • Sự tham thiền nhập định

    ほうえつ - [法悦]
  • Sự tham ô

    とうよう - [盗用], おしょく - [汚職], おうりょう - [横領], ăn trộm dữ liệu thông qua mạng internet: インターネット経由でデータを盗用する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top