Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tao nhã

Mục lục

n

ふうが - [風雅]
không tao nhã: 風雅を解さない
こうしょう - [高尚]
Không lịch sự (tao nhã) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
こうが - [高雅] - [CAO NHÃ]
がしゅ - [雅趣]
sự tao nhã của bộ trang phục: 衣装の雅趣
cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
văn phong tao nhã: 雅趣な文体
いき - [粋]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tha hương

    ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す
  • Sự tha thiết

    せつじつ - [切実]
  • Sự tha thứ

    ようしゃ - [容赦], しゃめん - [赦免], かんべん - [勘弁], pha trò cho đến khi ai đó tha thứ: (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う,...
  • Sự tha tội

    たいしゃ - [大赦]
  • Sự thai nghén

    にんしん - [妊娠]
  • Sự tham chiếu

    さんしょう - [参照], tham chiếu loại trừ chính xác: 正しい排他的参照, chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照
  • Sự tham dự

    つきそい - [付添い], つきそい - [付き添い], しゅっせき - [出席], しゅつじょう - [出場], さんれつ - [参列], さんか...
  • Sự tham gia

    パーティシペーション, さんか - [参加], かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], sự tham dự vào tổ chức...
  • Sự tham gia kì thi

    じゅけん - [受験]
  • Sự tham gia như một bên độc lập

    どくりつとうじしゃさんか - [独立当事者参加]
  • Sự tham gia vào nhóm

    なかまいり - [仲間入り] - [trỌng gian nhẬp]
  • Sự tham khảo

    さんしょう - [参照], さんこう - [参考], chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục: 詳細は付録を参照, phát triển sản...
  • Sự tham lam

    よく - [欲], しゅうじゃく - [執着], がつがつ, tham lam đến mức không còn tình nghĩa: 非情なまでのどん欲さ
  • Sự tham nhũng

    おしょく - [汚職], hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.: 政府の汚職を根絶せよ。, dân trong thành phố đã cùng...
  • Sự tham quan

    かんらん - [観覧], けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], phí tham quan: 観覧料, thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan:...
  • Sự tham thiền nhập định

    ほうえつ - [法悦]
  • Sự tham ô

    とうよう - [盗用], おしょく - [汚職], おうりょう - [横領], ăn trộm dữ liệu thông qua mạng internet: インターネット経由でデータを盗用する
  • Sự than khóc

    ちょうい - [弔意], さたん - [嗟嘆] - [ta thÁn], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], あいこく - [哀哭] - [ai khỐc]
  • Sự than phiền

    もんく - [文句], こぼしばなし, こごと - [小言], くじょう - [苦情], anh ta luôn than phiền về mọi thứ: 彼はいつも、何にでも文句を言っているよ,...
  • Sự than thở

    ぐち - [愚痴], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt: うんざりする愚痴,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top