Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thở dài

Mục lục

n

といき - [吐息]
thở phào nhẹ nhõm: 内心で安堵の吐息をつく
hơi thở của ai phả vào cổ: 首筋に(人)の吐息を感じる
ちょうたん - [長歎] - [TRƯỜNG THÁN]
ちょうたん - [長嘆] - [TRƯỜNG THÁN]
たんそく - [嘆息]
Đồng loạt thở dài trước tin buồn.: この悲報に一同深く嘆息した.
Với tiếng thở dài.: 嘆息しながら

Xem thêm các từ khác

  • Sự thở hổn hển

    はあはあ
  • Sự thở ra

    ブリージング
  • Sự thở sâu

    ためいき - [溜め息], しんこきゅう - [深呼吸] - [thÂm hÔ hẤp]
  • Sự thể hiện

    あらわれ - [現われ], あらわれ - [現れ], thể hiện sự phân biệt một cách có hệ thống : 体系的な差別の現われ
  • Sự thể nghiệm

    たいけん - [体験], trong cuốn tiểu thuyết anh ta ghi lại những thể nghiệm của bản thân: 彼は小説に自己の体験のみを書く
  • Sự thống chế

    とうせい - [統制]
  • Sự thống khổ

    つうく - [痛苦] - [thỐng khỔ]
  • Sự thống kê

    とうけい - [統計] - [thỐng kẾ], theo thống kê thì tỷ lệ tử vong do bệnh ung thư phổi hiện đang tăng.: 統計によると肺がんによる死亡率は増えている。
  • Sự thống nhất

    とうごう - [統合], とうかつ - [統括] - [thỐng quÁt], とういつ - [統一], いっち - [一致], とういつか - [統一化], thực...
  • Sự thống nhất tiền tệ

    つうかとうごう - [通貨統合] - [thÔng hÓa thỐng hỢp], tham gia vào thống nhất tiền tệ: 通貨統合への参加, đạt được...
  • Sự thống nhất với chữ Hán

    かんじとうごう - [漢字統合]
  • Sự thổ huyết

    とけつ - [吐血], thổ huyết/ho ra máu: 吐血して死ぬ
  • Sự thổi (gió)

    ブロー
  • Sự thổi gió

    エアブラースト
  • Sự thổi khí

    エアーブロー
  • Sự thổi mòn

    デフレーション
  • Sự thổi vào

    インジェクション
  • Sự thỉnh cầu

    たんがん - [嘆願], せいきゅう - [請求], せいがん - [請願], しんせい - [申請], あいがん - [哀願] - [ai nguyỆn], cô ấy...
  • Sự thị sát

    しさつ - [視察], thăm nhà máy và thi sát tiến độ: 工場を訪れて~の進捗状況を視察する
  • Sự thịnh hành

    さかん - [盛ん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top