Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thức dậy

Mục lục

n

ねざめ - [寝覚め] - [TẨM GIÁC]
tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở: 寝覚めが悪い思いをさせる
ねおき - [寝起き] - [TẨM KHỞI]
Thức dậy không có thời gian quy định: 不規則な時間に寝起きする
Chắc hẳn hôm nay anh ta thức dậy trong tâm trạng bực bội. Anh ta đang trút giận lên mọi người kìa.: 彼は今日寝起きが悪かったにちがいない, みんなに当たりちらしている.
きしょう - [起床]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top