- Từ điển Việt - Nhật
Sự thực hiện một cách kiên quyết
exp
かんこう - [敢行]
Xem thêm các từ khác
-
Sự thực hiện nghĩa vụ
べんさい - [弁済], explanation : 債務者が債務の内容である給付を実現し債務を消滅させること。 -
Sự thực hiện nghĩa vụ của bên thứ ba
だいさんしゃのべんさい - [第三者の弁済] -
Sự thực hiện nghĩa vụ thay
べんさいのだいい - [弁済者の代位] -
Sự thực hành
なれ - [慣れ], ならいごと - [習い事] - [tẬp sỰ], công việc này cần phải có sự thực hành.: この仕事には~が必要だ。 -
Sự thực lịch sử
しじつ - [史実] -
Sự thực thi
りこう - [履行], じっし - [実施], じっこう - [実行], どうさ - [動作], sự thực thi nghĩa vụ: 義務の履行 -
Sự thực tập
じっしゅう - [実習] -
Sự thực tế
ビジネスライク -
Sự thở bằng bụng
ふくしきこきゅう - [腹式呼吸] - [phÚc thỨc hÔ hẤp], thở chậm rãi bằng bụng: ゆっくりと腹式呼吸をする -
Sự thở dài
といき - [吐息], ちょうたん - [長歎] - [trƯỜng thÁn], ちょうたん - [長嘆] - [trƯỜng thÁn], たんそく - [嘆息], thở phào... -
Sự thở hổn hển
はあはあ -
Sự thở ra
ブリージング -
Sự thở sâu
ためいき - [溜め息], しんこきゅう - [深呼吸] - [thÂm hÔ hẤp] -
Sự thể hiện
あらわれ - [現われ], あらわれ - [現れ], thể hiện sự phân biệt một cách có hệ thống : 体系的な差別の現われ -
Sự thể nghiệm
たいけん - [体験], trong cuốn tiểu thuyết anh ta ghi lại những thể nghiệm của bản thân: 彼は小説に自己の体験のみを書く -
Sự thống chế
とうせい - [統制] -
Sự thống khổ
つうく - [痛苦] - [thỐng khỔ] -
Sự thống kê
とうけい - [統計] - [thỐng kẾ], theo thống kê thì tỷ lệ tử vong do bệnh ung thư phổi hiện đang tăng.: 統計によると肺がんによる死亡率は増えている。 -
Sự thống nhất
とうごう - [統合], とうかつ - [統括] - [thỐng quÁt], とういつ - [統一], いっち - [一致], とういつか - [統一化], thực... -
Sự thống nhất tiền tệ
つうかとうごう - [通貨統合] - [thÔng hÓa thỐng hỢp], tham gia vào thống nhất tiền tệ: 通貨統合への参加, đạt được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.