- Từ điển Việt - Nhật
Sự thiếu thốn
Mục lục |
n
ふってい - [払底]
ふそく - [不足]
とうだい - [凍餒] - [ĐÔNG ?]
とうたい - [凍餒] - [ĐÔNG ?]
てうす - [手薄] - [THỦ BẠC]
しんさん - [辛酸]
けつぼう - [欠乏]
- thiếu thốn hai mặt A và B: AとBの両方の欠乏
きゅうぼう - [窮乏]
- Thiếu thốn do chiến tranh: 戦争による窮乏
- Cuộc sống thiếu thốn: 窮乏生活
- Trải qua cuộc sống thiếu thốn trong một khoảng thời gian dài: 長い窮乏生活に苦しむ
Xem thêm các từ khác
-
Sự thiếu tri giác
ひじょうしき - [非常識] -
Sự thiếu trình độ
ふしょう - [不肖] -
Sự thiếu tôn kính
ふけいけん - [不敬虔] - [bẤt kÍnh ?], ふけい - [不敬] - [bẤt kÍnh] -
Sự thiếu tư cách
しっかく - [失格] -
Sự thiếu vận động
うんどうぶそく - [運動不足], dạo này, do thiếu vận động nên tôi cảm thấy không được khoẻ.: この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 -
Sự thiếu độ lượng
へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], biểu hiện thiếu độ lượng điển hình: 典型的な偏狭振りを示す -
Sự thiển cận
まっくら - [真っ暗], ひそう - [皮相], せんがく - [浅学] -
Sự thiểu năng
ていのう - [低能] -
Sự thiện cảm
あいそ - [愛想] -
Sự thiệt hại
だげき - [打撃], そんがい - [損害], そうしつ - [喪失], けっそん - [欠損], きそん - [毀損], きそん - [き損], そんしょう... -
Sự thiệt hại do sương giá
とうがい - [凍害] - [ĐÔng hẠi], bị sương giá: 凍害を受けた, bị sương giá (hoa màu): (作物)に凍害をもたらす -
Sự thong dong
ゆうゆう - [悠々] -
Sự thoái hoá
たいはい - [退廃], だ - [堕], しゅくたい - [縮退], sự thoái hóa đạo đức: 道徳の退廃 -
Sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video
がぞうれっか - [画像劣化] -
Sự thoái lui nhanh
そうたい - [早退] -
Sự thoái thác
きひ - [忌避], anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái: 彼は養育費の忌避で起訴された -
Sự thoái trào
とんざ - [頓挫], category : 財政 -
Sự thoát
イグゾースト, エキゾースト, しょうかき - [消火器], おくり - [送り] -
Sự thoát (khí)
エクゾースト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.