Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thoải mái

Mục lục

n

リベラル
ゆるやか - [緩やか]
ゆらく - [愉楽]
ひょうひょう - [漂々]
のびのび - [伸び伸び]
きらく - [気楽]
sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu): 気楽な学生生活を送る
những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên: 学生生活の気楽な日々
cuộc sống thoải mái (dễ chịu): 気楽な暮らし
làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる
きがる - [気軽]
thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する
khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé: 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください
xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chún
かいてき - [快適]
cực kỳ thoải mái và hạnh phúc: 非常に快適かつ幸せで

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top