Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thu hút

Mục lục

n

こうぼ - [公募]
huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募
thu hút các chuyên gia: 専門家の一般公募
アピール
cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người: その本は多くの人々にアピールした
có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì: ~に強くアピールする
アトラクション
để thu hút khách tham quan, khu vui chơi giải trí đó đã cho xây dựng thêm rất nhiều công trình mới, hấp dẫn: その遊園地は、お客を呼び戻そうと新しいアトラクションを建設した。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top