Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trơ tráo

Mục lục

n

なまいき - [生意気]
sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~: 顔に生意気なにやつきを浮かべる
しゃあしゃあ
こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên.: その小生意気な子どもは、教師に対して無礼な話し方をした
こうがん - [厚顔]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top