- Từ điển Việt - Nhật
Sự trưng diện
n
おめかし
- mọi người trông diện thế!: わー。みんなおめかししてる!
Các từ tiếp theo
-
Sự trưng dụng
ちょうよう - [徴用] - [trƯng dỤng] -
Sự trưng thu tại gốc
げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] - [nguyÊn tuyỀn trƯng thu], khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc,... -
Sự trưng thu đất đai
とちしゅうよう - [土地収用] - [thỔ ĐỊa thu dỤng], thủ tục trưng thu đất đai: 土地収用手続き, thông báo trưng thu đất... -
Sự trườn
クリープ -
Sự trường chinh
ちょうせい - [長征] - [trƯỜng chinh] -
Sự trường thọ
ながいき - [長生き] -
Sự trượt
らくだい - [落第], スリップ, スライディング, すべり, スライド, スリップ, "làm sao mà mặt cô ấy trong thất thần thế?"... -
Sự trượt băng
リンク -
Sự trượt băng nghệ thuật
フィギュアスケーティング -
Sự trượt bơm
スリッパポンプ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?