Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trả chậm

n

のべばらい - [延べ払い] - [DIÊN PHẤT]
Do không có tiền nên không trả ngay tiền chi phí và yêu cầu trả chậm sau 1 tháng: お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top