Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự trở lại trường học

exp

ふくがく - [復学] - [PHỤC HỌC]
Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm: _年間休学して復学する
Lý do chính mà nó trở về quê là để tiếp tục đi học.: 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top