Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tung hô

n

かんこ - [歓呼] - [HOAN HÔ]
sự tung hô của quần chúng: 群衆の歓呼
tung hô to: 大きな歓呼
tung hô như sấm: 雷鳴のような歓呼
chào đón ai bằng cách tung hô: 歓呼して迎える
tung hô cuồng nhiệt: 熱狂的な歓呼

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top