Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tuyên bố

Mục lục

n

ひろう - [披露]
tuyên bố bắt đầu hành nghề: 開店披露
こうふ - [公布]
こうひょう - [公表]
tuyên bố khoảng cách giữa ~: ~間の格差公表
こうげん - [公言]
tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích: 戦争の公言は攻撃の直後に出された
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top