- Từ điển Việt - Nhật
Sự tuyên bố
Mục lục |
n
ひろう - [披露]
- tuyên bố bắt đầu hành nghề: 開店披露
こうふ - [公布]
こうひょう - [公表]
- tuyên bố khoảng cách giữa ~: ~間の格差公表
こうげん - [公言]
- tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích: 戦争の公言は攻撃の直後に出された
- Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
- Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
- Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公
Xem thêm các từ khác
-
Sự tuyên bố bỏ
せんせい - [宣誓] -
Sự tuyên bố chính kiến
せいけんほうそう - [政見放送] - [chÍnh kiẾn phÓng tỐng] -
Sự tuyên bố cuối cùng
かくていしんこく - [確定申告] - [xÁc ĐỊnh thÂn cÁo] -
Sự tuyên chiến
せんせん - [宣戦] -
Sự tuyên cáo
ひろう - [披露] -
Sự tuyên dương
けんしょう - [顕彰], vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương trên bục vinh quang: その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された -
Sự tuyên truyền
せんでん - [宣伝], アジ -
Sự tuyên án
せんこく - [宣告] -
Sự tuyển chọn
せんてい - [選定], せんたく - [選択], グレージング -
Sự tuyển cử
せんしゅつ - [選出] -
Sự tuyển dụng
こよう - [雇用], こうぼ - [公募] -
Sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp
じんざいとうよう - [人才登用] - [nhÂn tÀi ĐĂng dỤng] -
Sự tuyển dụng đối với người quen thân
えんこぼしゅう - [縁故募集], explanation : 求人に際して、経営者や従業員とつながりのある者だけを対象として募集すること。///社債や株式を募集する際、不特定多数を対象とせず発行者の縁故者(取引先・企業役員・従業員など)から募集すること。第三者割当。私募。,... -
Sự tuyển lựa kỹ càng
せいせん - [精選] -
Sự tuyển mộ
ぼしゅう - [募集], ちょうぼ - [徴募] - [trƯng mỘ], ちょうしゅう - [徴集] - [trƯng tẬp] -
Sự tuyển người làm việc
きゅうじん - [求人] -
Sự tuyển quân
ちょうへい - [徴兵] -
Sự tuyệt diệt
こんぜつ - [根絶] -
Sự tuyệt diệu
ちょうぜつ - [超絶] - [siÊu tuyỆt], ぜつみょう - [絶妙] -
Sự tuyệt giao
ぜっこう - [絶交]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.