Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vô kỳ hạn

exp

むきげん - [無期限]

Xem thêm các từ khác

  • Sự vô lo

    のんき - [暢気], あんかん - [安閑], sống vô công rồi nghề: 安閑として暮らす
  • Sự vô lý

    めちゃめちゃ - [目茶目茶], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むり - [無理], むちゃ - [無茶], ひり - [非理] - [phi lÝ]
  • Sự vô lại

    ぶらい - [無頼] - [vÔ lẠi]
  • Sự vô lễ

    ぶれい - [無礼], ふぎょうぎ - [不行儀] - [bẤt hÀnh nghi], ひれい - [非礼], しつれい - [失礼], しっけい - [失敬], hãy...
  • Sự vô nghĩa

    むいみ - [無意味], くうそ - [空疎], nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な, thứ vô nghĩa: 空疎なもの,...
  • Sự vô nhân đạo

    ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh]
  • Sự vô sinh

    ふにん - [不妊]
  • Sự vô song

    ぜつりん - [絶倫]
  • Sự vô số

    むすう - [無数], おくちょう - [億兆]
  • Sự vô sỉ

    むち - [無恥]
  • Sự vô tri

    むち - [無知]
  • Sự vô trách nhiệm

    むせきにん - [無責任]
  • Sự vô trùng

    むきん - [無菌]
  • Sự vô trật tự

    むちつじょ - [無秩序], ふほう - [不法]
  • Sự vô tâm

    むしん - [無心]
  • Sự vô tình

    むじょう - [無情], ひじょう - [非情] - [phi tÌnh]
  • Sự vô tư

    ふへんふとう - [不偏不党], ふへん - [不偏]
  • Sự vô tận

    とこ - [常] - [thƯỜng]
  • Sự vô tội

    むじつ - [無実], むざい - [無罪], けっぱく - [潔白], tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội): 私は潔白だ
  • Sự vô vi

    むい - [無為]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top