- Từ điển Việt - Nhật
Sự vận hành
Mục lục |
n
かどう - [稼働]
オペレーション
- hệ thống kiểm soát vận hành máy móc: オペレーション・コントロール・システム
- đăng kí vận hành: オペレーション・レジスタ
- máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật: 日曜から通常の機械のオペレーションとなります
- phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ ca
うんてん - [運転]
うんこう - [運行]
Kỹ thuật
そうさ - [操作]
ハンドリング
- Category: 自動車
ラニング
ラン
ランニング
ワーキング
Xem thêm các từ khác
-
Sự vận hành bằng tay
マニュアルオペレーション -
Sự vận hành bằng thủy lực
ハイドロリックアクチェーション -
Sự vận hành ngược
ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転 -
Sự vận hành đồng kỳ
どうきうんてん - [同期運転] -
Sự vận tải
ゆそう - [輸送], つううん - [通運] - [thÔng vẬn], うんゆ - [運輸], うんぱん - [運搬], うんそう - [運送], キャリッジ,... -
Sự vận tải bằng tàu
シッピング -
Sự vận tải bằng đường biển
かいうん - [海運] - [hẢi vẬn] -
Sự vận tải hàng hóa
フレートトラフィック -
Sự vận động
モーション, マヌーバー, うんどう - [運動], bơi lội là một sự vận động tốt.: 水泳はよい運動になる。 -
Sự vận động của lao động
ろうどううんどう - [労働運動], người cầm đầu công đoàn xúi giục người lao động thực hiện cuộc đình công: 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった,... -
Sự vật sự việc
ものごと - [物事], mọi vật luôn luôn biến đổi và không thể dự đoán được.: 物事がいつも違って予期しないようなことになる。,... -
Sự vắng lặng
せいじゃく - [静寂] -
Sự vắng mắt
けっせき - [欠席] -
Sự vắng nhà
るす - [留守], vì cô thư ký đi vắng nên ông ấy đã thuê một người phụ tá làm việc tạm thời.: 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った,... -
Sự vắng vẻ
せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然] -
Sự vắt
リンギング -
Sự vắt sữa
さくにゅう - [搾乳] -
Sự vặn
ねんてん - [捻転], ひねり -
Sự vặn bánh cóc
ラチェットレンチ -
Sự vặn lại
くちごたえ - [口答え]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.