Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vận hành

Mục lục

n

かどう - [稼働]
オペレーション
hệ thống kiểm soát vận hành máy móc: オペレーション・コントロール・システム
đăng kí vận hành: オペレーション・レジスタ
máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật: 日曜から通常の機械のオペレーションとなります
phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ ca
うんてん - [運転]
うんこう - [運行]

Kỹ thuật

そうさ - [操作]
ハンドリング
Category: 自動車
ラニング
ラン
ランニング
ワーキング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top