Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vắng mắt

n

けっせき - [欠席]

Xem thêm các từ khác

  • Sự vắng nhà

    るす - [留守], vì cô thư ký đi vắng nên ông ấy đã thuê một người phụ tá làm việc tạm thời.: 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った,...
  • Sự vắng vẻ

    せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然]
  • Sự vắt

    リンギング
  • Sự vắt sữa

    さくにゅう - [搾乳]
  • Sự vặn

    ねんてん - [捻転], ひねり
  • Sự vặn bánh cóc

    ラチェットレンチ
  • Sự vặn lại

    くちごたえ - [口答え]
  • Sự vặn xoắn

    ねじり, ゆがみ
  • Sự vặt vãnh

    れいさい - [零細]
  • Sự vẽ

    ドローイング, ドラーフチング, giấy vẽ: ~ ペーパー
  • Sự vẽ chân dung

    にがおがき - [似顔書き] - [tỰ nhan thƯ]
  • Sự vẽ dấu

    はん - [判]
  • Sự vẽ kiểu

    スタイリング
  • Sự vẽ lại

    えがきなおし - [描き直し]
  • Sự vẽ màu

    さいしき - [彩色]
  • Sự vẽ phác

    そびょう - [素描]
  • Sự vẽ tay

    てがき - [手描き] - [thỦ miÊu], chúng tôi đang cắm hoa trong lọ hoa vẽ bằng tay: 手描きの花瓶に百合の花を展示しました,...
  • Sự về hưu

    リタイア, ていねんたいしょく - [停年退職] - [ĐÌnh niÊn thoÁi chỨc], いんきょ - [隠居], ông chủ của tôi sẽ về hưu...
  • Sự về nước

    きこく - [帰国], về nước mang tính lịch sử: 帰国の歴史的な帰国, về nước đột ngột do lý do sức khoẻ: 健康上の理由による突然の帰国,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top