Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vắng nhà

n

るす - [留守]
Vì cô thư ký đi vắng nên ông ấy đã thuê một người phụ tá làm việc tạm thời.: 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った
Nếu có ai đến hỏi thì bảo tôi đi vắng nhé.: だれか来たら留守だと言いなさい.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top