Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự về quê

n

きせい - [帰省]
về quê cuối năm: 年末帰省
tôi đã về quê vào kì nghỉ Noel: クリスマス休暇に帰省した
về quê ăn Tết cùng gia đình: 帰省して家族とともに新年を祝う
xe về quê: 帰省列車

Xem thêm các từ khác

  • Sự về quê hương

    きせい - [帰省], về quê hương ăn tết cùng gia đình: 帰省して家族とともに新年を祝う
  • Sự về thăm quê

    きせい - [帰省], tôi đã về thăm quê vào kì nghỉ noel: クリスマス休暇に帰省した
  • Sự về tổ quốc

    きこく - [帰国]
  • Sự vỡ

    ブレーク
  • Sự vỡ lòng

    けいもう - [啓蒙], sách vỡ lòng: ~ 書
  • Sự vỡ mộng

    フラストレーション, げんめつ - [幻滅], cảm thấy bị vỡ mộng đối với ~: ~に幻滅を感じている, cảm thấy hơi vỡ...
  • Sự vỡ nước ối

    はすい - [破水] - [phÁ thỦy], tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường.: ベッドに横たわって寝ているときに破水した,...
  • Sự vỡ nợ

    みのう - [未納], はたん - [破綻], たいのう - [滞納]
  • Sự vỡ tung

    バース, バースト
  • Sự vụn vặt

    へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], tôi cảm thấy sự hẹp hòi: 狭量だと感じる
  • Sự vụng về

    ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用], ふき - [不器] - [bẤt khÍ], せつれつ - [拙劣], ぎくしゃく
  • Sự vứt bỏ

    ほうき - [放棄], ききゃく - [棄却]
  • Sự vừa phải

    ひかえめ - [控え目]
  • Sự vừa sát

    タイト
  • Sự vừa vặn

    タイト, フィッチング
  • Sự vừa đúng

    ジャスト, きっちり
  • Sự vừa đủ

    ひかえめ - [控え目], ジャスト
  • Sự vững chãi

    ごうけん - [剛健]
  • Sự vững chắc

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固],...
  • Sự vững mạnh

    けんぜん - [健全], きょうこ - [強固], sự vững mạnh của nền kinh tế: 経済の健全, xây dựng một hệ thống tài chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top