Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vị tha

n

がりょう - [雅量] - [NHÃ LƯỢNG]
Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量
cao thượng, vị tha: ~のある

Xem thêm các từ khác

  • Sự vội vàng

    ほんそう - [奔走], せっそく - [拙速], せかせか
  • Sự xa

    ファー
  • Sự xa hoa

    ごうそう - [豪壮], ごうせい - [豪盛] - [hÀo thỊnh], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], きょうしゃ...
  • Sự xa rời

    そえん - [疎遠]
  • Sự xa xỉ

    デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], ラクシャリ
  • Sự xanh lè

    まっさお - [真っ青], môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.: 唇が蒼白[真っ青]になっている。
  • Sự xanh thẫm

    まっさお - [真っ青], môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.: 唇が蒼白[真っ青]になっている。
  • Sự xay nhỏ

    ミーリング
  • Sự xay xỉn

    さけぐせがわるい - [酒癖が悪い] - [tỬu phÍch Ác]
  • Sự xay ướt

    ウエットグラインジング
  • Sự xe chỉ và dệt

    ぼうしょく - [紡織], nghệ thuật dệt: 紡織術
  • Sự xe sợi

    スピン
  • Sự xem

    はいけん - [拝見], かんしょう - [観賞], えっけん - [謁見], , tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một...
  • Sự xem nhẹ

    ぶべつ - [侮蔑], けいべつ - [軽蔑], けいし - [軽視], tập thể hơi bị xem nhẹ vì điểm (gì đó): ~の点でやや軽視された集団,...
  • Sự xem qua

    したみ - [下見]
  • Sự xem thường

    むし - [無視], ぶべつ - [侮蔑], anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた,...
  • Sự xem tướng

    にんそううらない - [人相占い] - [nhÂn tƯƠng chiẾm]
  • Sự xem xét

    こうりょ - [考慮], えつどく - [閲読] - [duyỆt ĐỘc], インスペクション, khi chọn trường đại học cũng cần có sự xem...
  • Sự xem xét (đọc)

    えつどく - [閲読] - [duyỆt ĐỘc]
  • Sự xem xét kỹ

    しんぎ - [審議]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top