Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự vừa sát

n

タイト

Xem thêm các từ khác

  • Sự vừa vặn

    タイト, フィッチング
  • Sự vừa đúng

    ジャスト, きっちり
  • Sự vừa đủ

    ひかえめ - [控え目], ジャスト
  • Sự vững chãi

    ごうけん - [剛健]
  • Sự vững chắc

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], ちゃくじつ - [着実], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], けんじつ - [堅実], けんご - [堅固],...
  • Sự vững mạnh

    けんぜん - [健全], きょうこ - [強固], sự vững mạnh của nền kinh tế: 経済の健全, xây dựng một hệ thống tài chính...
  • Sự vững tay lái

    ロードホルディング
  • Sự vững vàng

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], こうしん - [恒心], けんご - [堅固], nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm...
  • Sự vỗ tay

    はくしゅ - [拍手]
  • Sự vốn có

    とくゆう - [特有]
  • Sự vồ lấy

    スナッチ
  • Sự vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Sự vội vàng

    ほんそう - [奔走], せっそく - [拙速], せかせか
  • Sự xa

    ファー
  • Sự xa hoa

    ごうそう - [豪壮], ごうせい - [豪盛] - [hÀo thỊnh], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうしゃ - [豪奢] - [hÀo xa], きょうしゃ...
  • Sự xa rời

    そえん - [疎遠]
  • Sự xa xỉ

    デラックス, ぜいたく - [贅沢], ごうか - [豪華], ラクシャリ
  • Sự xanh lè

    まっさお - [真っ青], môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.: 唇が蒼白[真っ青]になっている。
  • Sự xanh thẫm

    まっさお - [真っ青], môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.: 唇が蒼白[真っ青]になっている。
  • Sự xay nhỏ

    ミーリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top