Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự xác thực nguồn gốc dữ liệu

Tin học

データはっしんもとにんしょう - [データ発信元認証]

Xem thêm các từ khác

  • Sự xác thực thông điệp gốc

    メッセージはっせいげんにんしょう - [メッセージ発生源認証]
  • Sự xác định

    かくてい - [確定], いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], sự xác định nghĩa vụ nộp thuế: 納税義務の確定, sự xác định...
  • Sự xác định theo nhiều chiều

    たじげんしゃくどほう - [多次元尺度法], category : マーケティング
  • Sự xác định vị trí bộ nhớ

    メモリわりあて - [メモリ割り当て]
  • Sự xác định đường kính

    カリブレーション
  • Sự xách tay

    けいたい - [携帯], ra-đi-ô xách tay: ~ ラジオ
  • Sự xán lạn

    かくかく - [赫々], かくかく - [赫赫], かくかく - [嚇嚇] - [hÁch hÁch]
  • Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ

    ねぐせ - [寝癖] - [tẨm phÍch], con tôi thường khó ngủ, cậu bé luôn luôn lăn lộn khi buồn ngủ: うちの子は寝癖が悪く,...
  • Sự xâm chiếm

    らいしゅう - [来襲]
  • Sự xâm hại

    しんがい - [侵害]
  • Sự xâm lăng

    にゅうこう - [入寇] - [nhẬp khẤu], にゅうこう - [入冦] - [nhẬp khẤu]
  • Sự xâm lược

    らいしゅう - [来襲], にゅうこう - [入寇] - [nhẬp khẤu], にゅうこう - [入冦] - [nhẬp khẤu], しんりゃく - [侵略], しんにゅう...
  • Sự xâm nhập

    ちんにゅう - [闖入] - [? nhẬp], しんにゅう - [侵入], ペネトレーション
  • Sự xâm phạm

    しんしょく - [侵食], しんがい - [侵害], việc xâm phạm quyền sở hữu: 所有権侵害
  • Sự xâm phạm bản quyền

    はんけんしんがい - [版権侵害] - [phẢn quyỀn xÂm hẠi]
  • Sự xâm phạm quyền sáng chế

    とっきょしんがい - [特許侵害] - [ĐẶc hỨa xÂm hẠi], ngăn chặn tiếp tục sản xuất, tiếp thị và bán những sản phẩm...
  • Sự xâm thực

    しんしょく - [浸食], しんしょく - [侵食]
  • Sự xây cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí xây cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình xây cầu: 架橋工事の作業員
  • Sự xây dựng

    ふせつ - [敷設], ふしん - [普請], そうりつ - [創立], けんせつ - [建設], くみたて - [組み立て], かせつ - [架設], かいせつ...
  • Sự xây dựng luật

    りっぽう - [立法], sự xây dựng luật liên quan đến chống khủng bố: 反テロリズムに関する立法
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top