Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự xâm chiếm

n

らいしゅう - [来襲]

Xem thêm các từ khác

  • Sự xâm hại

    しんがい - [侵害]
  • Sự xâm lăng

    にゅうこう - [入寇] - [nhẬp khẤu], にゅうこう - [入冦] - [nhẬp khẤu]
  • Sự xâm lược

    らいしゅう - [来襲], にゅうこう - [入寇] - [nhẬp khẤu], にゅうこう - [入冦] - [nhẬp khẤu], しんりゃく - [侵略], しんにゅう...
  • Sự xâm nhập

    ちんにゅう - [闖入] - [? nhẬp], しんにゅう - [侵入], ペネトレーション
  • Sự xâm phạm

    しんしょく - [侵食], しんがい - [侵害], việc xâm phạm quyền sở hữu: 所有権侵害
  • Sự xâm phạm bản quyền

    はんけんしんがい - [版権侵害] - [phẢn quyỀn xÂm hẠi]
  • Sự xâm phạm quyền sáng chế

    とっきょしんがい - [特許侵害] - [ĐẶc hỨa xÂm hẠi], ngăn chặn tiếp tục sản xuất, tiếp thị và bán những sản phẩm...
  • Sự xâm thực

    しんしょく - [浸食], しんしょく - [侵食]
  • Sự xây cầu

    かきょう - [架橋] - [giÁ kiỀu], vị trí xây cầu: 架橋位置, công nhân thi công công trình xây cầu: 架橋工事の作業員
  • Sự xây dựng

    ふせつ - [敷設], ふしん - [普請], そうりつ - [創立], けんせつ - [建設], くみたて - [組み立て], かせつ - [架設], かいせつ...
  • Sự xây dựng luật

    りっぽう - [立法], sự xây dựng luật liên quan đến chống khủng bố: 反テロリズムに関する立法
  • Sự xây dựng lại

    さいけん - [再建], かいちく - [改築], ngọn tháp này được xây dựng lại sau một vụ cháy.: この塔は火災後再建された。
  • Sự xây dựng tính cách

    くんいく - [訓育]
  • Sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao

    とっかんこうじ - [突貫工事] - [ĐỘt quÁn cÔng sỰ]
  • Sự xây lại nhà cửa

    リフォーム
  • Sự xây mới và cơi nới

    えいぜん - [営繕]
  • Sự xén

    クロッピング, トリミング, クリッピング
  • Sự xén cành

    ロッピング
  • Sự xét duyệt

    レビュー
  • Sự xét xử

    さいばん - [裁判], さいだん - [裁断] - [tÀi ĐoẠn], xét xử phải công bằng.: 裁判は公平でなければならない。, vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top