Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự xem nhẹ

Mục lục

n

ぶべつ - [侮蔑]
けいべつ - [軽蔑]
けいし - [軽視]
tập thể hơi bị xem nhẹ vì điểm (gì đó): ~の点でやや軽視された集団
khuyến khích việc xem nhẹ các quy phạm đạo đức: 道徳規範の軽視を助長する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top