- Từ điển Việt - Nhật
Sự xuất chúng
Xem thêm các từ khác
-
Sự xuất hiện
おでまし - [お出まし], おめみえ - [お目見得], かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt], げんしゅつ - [現出] - [hiỆn xuẤt],... -
Sự xuất hiện lỗi đột ngột
あやまりバースト - [誤りバースト] -
Sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
おひろめ - [お披露目], xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng đầy mệt nhọc: うんざりするお披露目, tham gia xuất... -
Sự xuất huyết
しゅっけつ - [出血] -
Sự xuất huyết não
のうしゅっけつ - [脳出血] - [nÃo xuẤt huyẾt] -
Sự xuất khẩu
ゆしゅつ - [輸出] -
Sự xuất khẩu trả chậm
のべばらいゆしゅつ - [延べ払い輸出] - [diÊn phẤt thÂu xuẤt], nhà xuất khẩu đã chọn phương thức xuất khẩu trả chậm... -
Sự xuất khẩu trực tiếp
ちょくゆしゅつ - [直輸出] - [trỰc thÂu xuẤt], người xuất khẩu trực tiếp: 直輸出商 -
Sự xuất nhập
すいとう - [出納] -
Sự xuất nạp
すいとう - [出納] -
Sự xuất phát
ほっそく - [発足] - [phÁt tÚc], はつ - [発], しゅっぱつ - [出発], テーキオフ, デパーチャ -
Sự xuất phát sai
フライング -
Sự xuất phát và đến nơi
はっちゃく - [発着], thư ký gọi đến hãng hàng không để hỏi về thời gian và giá của các chuyến bay.: 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した -
Sự xuất ra
ししゅつ - [支出] -
Sự xuất sắc
とくい - [特異], たくえつ - [卓越], しゅういつ - [秀逸], けつ - [傑], 1 bài hội thoại xuất sắc: 秀逸な会話 -
Sự xuất thần
ほうえつ - [法悦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.