Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sao Hải vương

n

かいおうせい - [海王星] - [HẢI VƯƠNG TINH]
Vệ tinh của sao Hải Vương: 海王星の衛星
Thiên thể cách xa sao Hải Vương (thiên văn): 海王星以遠天体 (天文)
Thiên thể bên ngoài sao Hải Vương : 海王星外天体

Xem thêm các từ khác

  • Sao Kim ở phương đông lúc bình minh

    あけのみょうじょう - [明けの明星] - [minh minh tinh]
  • Sao Mộc

    もくせい - [木星] - [mỘc tinh], ジュピター
  • Sao Nam cực

    なんきょくせい - [南極星] - [nam cỰc tinh]
  • Sao Thiên Lang

    てんろうせい - [天狼星] - [thiÊn ? tinh], シリウス
  • Sao Thủy

    マーキュリー, すいせい - [水星]
  • Sao biển

    ひとで - [人手]
  • Sao buổi sáng

    ぎょうせい - [暁星]
  • Sao băng

    りゅうせい - [流星] - [lƯu tinh], ながれぼし - [流れ星], ちょうしんせい - [超新星] - [siÊu tÂn tinh], いんせき - [いん石],...
  • Sao băng đĩa

    ダビング
  • Sao bắc cực

    ほっきょくせい - [北極星]
  • Sao bắc đẩu

    ほくとせい - [北斗星]
  • Sao chép

    ファクスする, とる - [取る], とうしゃ - [謄写する], うつす - [写す], ぎせい - [擬製] - [nghĨ chẾ], コピー, コピーする,...
  • Sao chép lại

    てんしゃ - [転写] - [chuyỂn tẢ], sự sao chép được điều khiển bởi hoóc môn: ホルモンで制御される転写, sự sao chép...
  • Sao chép và dán

    コピーアンドペースト
  • Sao chế

    ちょうざいする - [調剤する]
  • Sao chổi

    すいせい - [彗星]
  • Sao hôm

    みょうじょう - [明星], ひとつぼし - [一つ星] - [nhẤt tinh]
  • Sao kim

    ビーナス, きんせい - [金星] - [kim tinh], mức độ sáng nhất của sao kim: 金星の最大視等級, sự đi qua bề mặt mặt trời...
  • Sao kép

    にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh]
  • Sao lãng

    おろそか - [疎か], sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる, xây dựng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top