Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sau

Mục lục

adv

あげく - [挙句]
sau cùng, vấn đề cũng đã được tranh cãi được giải quyết: すったもんだのあげく一件落着した
ba người đã bị bắt giữ sau cuộc chè chén trác táng : 酔ったあげくの乱痴気騒ぎで、3人が逮捕された
あげく - [挙げ句]
Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện.: 彼は長いこと入院した挙句死んだ。
あくる - [明くる]
sáng hôm sau: 明くる朝
あと - [後]
あと - [後]
thanh toán sau 90 ngày: 支払いは一覧後90日にすることになっております
Ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa. : うん、あと20分で映画が始まるから
アフター
cửa sổ sau: アフターウィンド
うしろ - [後ろ]
Bóng ở chỗ nào thế nhỉ? A, thấy rồi. Nó ở đằng kia kìa. Nhìn thấy chưa? Ở đằng sau cái cây ấy: ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ
Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau: 後ろの方の席がいいのですが
Gọi ai đó từ phía sau: 後ろから(人)に声をかける
áo tắm (áo bơi) kiểu nhìn từ đằng tr
こうてんてき - [後天的]
điếc đến sau: 後天的な難聴
đặc tính sau: 後天的な性癖

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top