Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Say nhừ

n

ぐでんぐでんによう - [ぐでんぐでんに酔う]

Xem thêm các từ khác

  • Say nắng

    にっしゃびょう - [日射病] - [nhẬt xẠ bỆnh], あつさにあたる - [暑さにあたる]
  • Say rưọu

    さけによう - [酒に酔う]
  • Say sóng

    ふねによう - [船に酔う]
  • Say sưa

    とうすい - [陶酔する], むちゅう - [夢中], よう - [酔う], khán giả say sưa theo bản nhạc của mozart.: 徴収はモーツァルトの音楽に陶酔した。
  • Say tàu

    ふねによう - [船に酔う]
  • Say túy lúy

    ぐでんぐでん, say mềm (say xỉn, say túy lúy): ぐでんぐでんに酔う
  • Say xe

    くるまよい - [車酔い] - [xa tÚy], billy bị say xe nên anh ấy phải ngồi gần cửa sổ: 車酔いをするビリーは窓際に座る必要がある
  • Say xỉn

    ぐでんぐでん, say mềm (say xỉn, say túy lúy): ぐでんぐでんに酔う
  • Say đừ

    ぐでんぐでんによう - [ぐでんぐでんに酔う]
  • Scrapbook

    スクラップブック
  • Se sẽ

    ひそひそと, すずめ - [雀], しずかに - [静かに]
  • Sega

    セガ
  • Sega Saturn

    セガサターン
  • Selen

    セレニウム, セレン
  • Sen

    ロータス, はす - [蓮] - [liÊn], hoa sen: 蓮の花
  • Sen trắng

    びゃくれん - [白蓮] - [bẠch liÊn]
  • Server nặc danh

    アノニマスサーバ
  • Server vô danh

    アノニマスサーバ
  • Setup.exe

    セットアップエグゼ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top