Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Nhật
Soát vé
v
かいさつ - [改札する]
- chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động: 自動改札機で運賃を支払う
- xuất trình vé tháng ở cửa soát vé: 改札口で定期券を見せる
- đi qua cửa soát vé: 改札を通る
Xem tiếp các từ khác
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.832 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 2 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:14:31
- 0 · 02/03/21 10:16:07
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-