Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

So le

adj

ちぐはぐ

Xem thêm các từ khác

  • So sánh

    ひかく - [比較する], たとえる - [例える], たいひ - [対比する], くらべる - [比べる], あわせる - [合わせる], ひかくする...
  • So sánh khóa

    キーしょうごう - [キー照合]
  • So sánh lôgic

    ろんりひかく - [論理比較]
  • So sánh mẫu

    パターンいっち - [パターン一致], パタンマッチ
  • So sánh với

    とくらべて - [と比べて], にくらべ - [に比べ]
  • So sánh với nhau

    みあわせる - [見合わせる]
  • So sánh với năm tài chính trước

    たいぜんき - [対前期], category : 財政
  • So vai

    かたをおとす - [肩を落とす]
  • So với

    わりに - [割に], とひかくする, trông trẻ hơn so với tuổi: 年の割りに若く見える
  • So đo

    けちけちする
  • Soa-rê

    ウエディングドレス
  • Socbit

    ソルバイト, explanation : フェライトとセメンタイトの微妙な混合組織。
  • Socket

    ソケット
  • Socket 370

    ソケットサンナナマル
  • Socket 7

    ソケットセブン
  • Software hình ảnh động

    アニメーションソフト
  • Soi

    うつす, うつす - [映す], khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn.: 鏡に顔を映してみて、にきびの多いのに驚いた。
  • Soi gương

    かがみをみる - [鏡をみる]
  • Soi mói

    こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò...
  • Soi rạng

    けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top