Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Soa-rê

n

ウエディングドレス

Xem thêm các từ khác

  • Socbit

    ソルバイト, explanation : フェライトとセメンタイトの微妙な混合組織。
  • Socket

    ソケット
  • Socket 370

    ソケットサンナナマル
  • Socket 7

    ソケットセブン
  • Software hình ảnh động

    アニメーションソフト
  • Soi

    うつす, うつす - [映す], khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn.: 鏡に顔を映してみて、にきびの多いのに驚いた。
  • Soi gương

    かがみをみる - [鏡をみる]
  • Soi mói

    こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], あらさがし - [あら捜し], あらさがし - [あら捜しする], nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò...
  • Soi rạng

    けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示
  • Soi rọi

    てらす - [照らす]
  • Soi sáng

    ひかる - [光る]
  • Soi xét

    はんだんする - [判断する]
  • Sol khí

    エアロゾル
  • Solou

    ソロー
  • Son

    べに - [紅], くちべに - [口紅], đánh son / đánh môi: 口紅を塗る
  • Son chống nẻ

    リップクリーム
  • Son môi

    くちべに - [口紅]
  • Son mầu đỏ

    しゅいろ - [朱色]
  • Son phấn

    べにとおしろい - [紅と白粉], けしょう - [化粧], メーキャップ
  • Song

    なんにしても, といって - [と言って], だけど, とう - [籐]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top