Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Soi mói

Mục lục

n

こうき - [好奇] - [HẢO KỲ]
nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える
nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói): 好奇の目で~を眺める
bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói): (人)を好奇の目から守る
あらさがし - [あら捜し]
Ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông tìm vết: 全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。
あらさがし - [あら捜しする]
nếu không yêu thì lúc nào cũng soi mói, tìm ra tật xấu: 愛がなければ、あらゆるあら捜しをする
nếu soi mói, thì có thể sẽ phát hiện ra những khuyết điểm không thể nào khắc phục được: あら捜しをすれば、治しようの無い欠点が見つかるかもしれない。
thay vì soi mói bới lông tìm vết, mà tốt hơn hết là khắc phục

Xem thêm các từ khác

  • Soi rạng

    けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示
  • Soi rọi

    てらす - [照らす]
  • Soi sáng

    ひかる - [光る]
  • Soi xét

    はんだんする - [判断する]
  • Sol khí

    エアロゾル
  • Solou

    ソロー
  • Son

    べに - [紅], くちべに - [口紅], đánh son / đánh môi: 口紅を塗る
  • Son chống nẻ

    リップクリーム
  • Son môi

    くちべに - [口紅]
  • Son mầu đỏ

    しゅいろ - [朱色]
  • Son phấn

    べにとおしろい - [紅と白粉], けしょう - [化粧], メーキャップ
  • Song

    なんにしても, といって - [と言って], だけど, とう - [籐]
  • Song công toàn phần-FDX

    ぜんにじゅう - [全二重]
  • Song hành

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], へいこう - [平行する], へいこう - [並行する], へいこうした - [平行した], xe...
  • Song ngữ

    バイリンガル
  • Song phương

    たがい - [互い]
  • Song sinh

    そうせいじ - [双生児], そうせい - [双生]
  • Song song

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], へいこう - [平行], へいこう - [並行する], へいれつ - [並列する], パラレル,...
  • Song song quang học

    オプチカルパラレル
  • Song sắt

    てっそう - [鉄窓] - [thiẾt song]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top