Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sol khí

Kỹ thuật

エアロゾル

Xem thêm các từ khác

  • Solou

    ソロー
  • Son

    べに - [紅], くちべに - [口紅], đánh son / đánh môi: 口紅を塗る
  • Son chống nẻ

    リップクリーム
  • Son môi

    くちべに - [口紅]
  • Son mầu đỏ

    しゅいろ - [朱色]
  • Son phấn

    べにとおしろい - [紅と白粉], けしょう - [化粧], メーキャップ
  • Song

    なんにしても, といって - [と言って], だけど, とう - [籐]
  • Song công toàn phần-FDX

    ぜんにじゅう - [全二重]
  • Song hành

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], へいこう - [平行する], へいこう - [並行する], へいこうした - [平行した], xe...
  • Song ngữ

    バイリンガル
  • Song phương

    たがい - [互い]
  • Song sinh

    そうせいじ - [双生児], そうせい - [双生]
  • Song song

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], へいこう - [平行], へいこう - [並行する], へいれつ - [並列する], パラレル,...
  • Song song quang học

    オプチカルパラレル
  • Song sắt

    てっそう - [鉄窓] - [thiẾt song]
  • Song thân

    りょうしん - [両親], おや - [親]
  • Song tinh

    にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh]
  • Song đề

    ジレンマ
  • Song động

    ダブルアクチング
  • Southwestern Bell

    サウスウエスタンベル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top