Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Song sắt

n

てっそう - [鉄窓] - [THIẾT SONG]

Xem thêm các từ khác

  • Song thân

    りょうしん - [両親], おや - [親]
  • Song tinh

    にじゅうせい - [二重星] - [nhỊ trỌng tinh]
  • Song đề

    ジレンマ
  • Song động

    ダブルアクチング
  • Southwestern Bell

    サウスウエスタンベル
  • Soàn soạt

    つるつる, ずるずる, じゃぶじゃぶ, ゴシゴシ, húp udon soàn soạt: うどんを~すする, ăn mì soba soàn soạt một cái: ~(と) そばを飲む,...
  • Soát

    とうせいする - [統制する], けんさする - [検査する], かんさする - [監査する]
  • Soát vé

    かいさつ - [改札する], chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động: 自動改札機で運賃を支払う, xuất trình vé tháng ở...
  • Sođa

    そーだーみず - [ソーダー水]
  • Soạn

    へんしゅうする - [編集する], せいりする - [整理する]
  • Soạn bài

    よしゅう - [予習する]
  • Soạn chương trình

    プログラミング
  • Soạn giả

    へんしゅうしゃ - [編集者]
  • Soạn kịch

    きゃくしょく - [脚色]
  • Soạn nhạc

    へんきょくする - [編曲する], さっきょくする - [作曲する]
  • Soạn ra

    つくる - [造る]
  • Soạn sẵn

    ボイラプレート
  • Soạn thảo

    りつあんする - [立案する], へんしゅう - [編集]
  • Spooler

    スプーラ
  • Spuit

    スポイト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top