Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Suất chiết khấu chính thức

Mục lục

n

ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい - [中央銀行割引歩合]
せいしきわりびきりつ - [正式割引率]
こうていわりびきりつ - [公定割引率]

Kinh tế

ぎんこうりりつ - [銀行利率]
こうていわりびきりつ - [行程割引率]
Category: 対外貿易
せいしきわりびきりつ - [正式割引率]
Category: 対外貿易
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい - [中央銀行割引歩合]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top