Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Suốt

Mục lục

adv

ぶっつづけ - [ぶっ続け]
ずっと
đợi suốt: ~待っていた

Tin học

スルー

Xem thêm các từ khác

  • Suốt Nhật Bản

    にほんじゅう - [日本中]
  • Suốt buổi sáng

    あさま - [朝間] - [triỀu gian], ごぜんちゅう - [午前中], suốt cả buổi sáng: 午前中いっぱい, sự thực là con đã coi...
  • Suốt chỉ

    ボビン
  • Suốt cả ngày

    いちにちじゅう - [一日中], tôi bận suốt cả ngày hôm qua.: 昨日一日中忙しかった。
  • Suốt cả năm

    ねんじゅう - [年中], khí hậu ôn hòa quanh năm tại vùng atami: 熱海は年中気候が温暖だ., Đón mừng những ngày lễ kỷ...
  • Suốt cả đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], suốt cả đêm lo lắng không yên: ~いらいらしていた
  • Suốt ngày

    いちにちじゅう - [一日中]
  • Suốt năm

    いちねんじゅう - [一年中]
  • Suốt sáng

    ごぜんちゅう - [午前中], sự thực là con đã coi phim suốt cả sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました,...
  • Suốt sợi

    ボビン
  • Suốt từ Bắc đến Nam

    みなみからきたまで - [南から北まで]
  • Suốt đêm

    ひとばんじゅう - [一晩中], オールナイト, nhảy múa suốt đêm: オールナイトのダンス, vui đùa suốt đêm: オールナイト・ジョッキー
  • Suốt đời

    いっしょう - [一生] - [nhẤt sinh], エンドレス, Ông ta sống độc thân suốt đời.: 彼は一生独身を通した。, suốt đời...
  • Suồng sã

    なれなれしい - [馴れ馴れしい], thái độ suồng sã: なれなれしい態度
  • Swiss Telecom

    スイステレコム
  • Sydney-SYD

    エスワイディー
  • System 5

    システムファイブ
  • System 7

    システムセブン
  • Sà lan

    ひらそこぶね - [平底船] - [bÌnh ĐỂ thuyỀn], スカウ
  • Sà lan (lồng hàng)

    ライター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top