Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sumitomo

Tin học

すみとも - [住友]

Xem thêm các từ khác

  • Sumo hạng nặng

    おおずもう - [大相撲], tham quan nhà thi đấu sumo hạng nặng ở nagoya: 大相撲名古屋場所を見物する, lực sĩ đạt kỷ...
  • SunSoft

    サンソフト
  • Sunfat

    サルフェート
  • Sung

    みたす - [充たす], いちぢく
  • Sung công

    おうしゅうする - [押収する]
  • Sung huyết

    じゅうけつ - [充血]
  • Sung mãn

    じゅうまん - [充満], じゅうぶんに - [充分に]
  • Sung sướng

    ほがらか - [朗らか], ハッピー, たのしい - [楽しい], こうふく - [幸福], こうふく - [幸福], ありがたい - [有難い],...
  • Sung sướng ngập tràn

    うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy thấy cực kì sung sướng sau khi được nhận việc mới: 新しい仕事が決まったあと、彼女はしばらく有頂天だった,...
  • Sung sướng tột độ

    きょうき - [狂喜], kêu lên trong niềm sung sướng tột độ: 狂喜の叫び声
  • Sung sướng và tai ương

    かふく - [禍福]
  • Sung sức

    ぜんりょく - [全力], きょうりょく - [強力]
  • Sung túc

    じゅうそく - [充足]
  • Sunphat chì

    レッドサルフェート
  • Sunphua

    いおう - [硫黄]
  • SuperMosaic

    スーパーモザイク
  • Sushi cuộn lại trong nori

    てまきずし - [手巻寿司] - [thỦ quyỂn thỌ tƯ]
  • Suy dinh dưỡng

    えいようしっちょう - [栄養失調] - [vinh dƯỠng thẤt ĐiỀu], suy dinh dưỡng ở trẻ em: 子どもの栄養失調, suy dinh dưỡng...
  • Suy diễn

    すいろん - [推論]
  • Suy diễn lùi

    こうほうすいろん - [後方推論]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top